--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh phồng tôm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh phồng tôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh phồng tôm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
bánh phồng tôm
:
Glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp
+
phục sinh
:
to revire; to resuscitate
+
violate
:
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)to violate a law vi phạm một đạo luậtto violate an oath lỗi thề
+
out of doors
:
ở ngoài trời
+
chiefdom
:
cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh